THƯ VIỆN
NGOẠI THẤT

Dấu ấn thượng lưu
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
Phong thái thượng lưu
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật.

TÍNH NĂNG
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4915 x 1850 x 1890 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3210 x 1590 x 1400 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1575/1600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2185 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | |
Động cơ | Loại động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i |
Số xy lanh | 6 xy lanh/6 cylinders | |
Loại xy lanh | Hình chữ V/V type | |
Dung tích xy lanh (cc) | – | |
Tỉ số nén | – | |
Hệ thống nhiên liệu | – | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 361/4600-4700 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 361/4600-4700 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FF | |
Hộp số | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
Sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | – |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | – | |
Mâm & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 | |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 9,97 |
Trong đô thị | 14.68 | |
Ngoài đô thị | 7,26 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED projector/LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED projector/LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With (buzzer) | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto/Tự động | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Color keyed | |
Bộ nhớ vị trí | Có/With | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Gạt mưa phía trước | Trước | Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa/Washer-linked, variable, mist, auto, rain sensing |
Sau | Rửa kính, gián đoạn/Washer-linked, intermitten | |
Kính | Kính chắn gió | Ánh xanh, ngăn tia hồng ngoại/Green laminated, IR cut |
Kính góc trước | Ánh xanh/UV Green | |
Kính hai bên hàng ghế trước | Ánh xanh, ngăn tia UV và hồng ngoại, chống bám nước, chống ồn/UV Green, Super UV cut, IR cut, water repellent, acoustic | |
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 | Màu xám đậm, chống ồn, ngăn tia UV và hồng ngoại/Dark gray, acoustic, IR cut, Super UV cut | |
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 | Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut | |
Kính phía sau | Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents | |
Sưởi vô lăng | Có/With | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | àn hình màu 4.2”/TFT color display, 4.2” | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng 10.5”/ 10.5” touch screen |
Số loa | 17, JBL | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Màn hình 13.3”/13.3” screen | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí/Auto, independent control, nanoe, auto recirculation | |
Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)/With (both rear 2 and rear 3) | |
Đèn trang trí trần xe | Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman | |
Bộ nhớ vị trí | Có/With (3 positions) | |
Chức năng thông gió | Có/With | |
Chức năng sưởi | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP/Captain seats 4 way power adjustment, with 4 way power ottoman, armrests and VIP tables |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Chức năng mở cửa thông minh | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) | |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Có/With | |
Cửa bên điều khiển điện | Cửa hai bên dạng trượt, chỉnh điện/Power slide door & easy closer (right/left hand) | |
Cửa hậu điều khiển điện | Có (đóng/mở)/With (open/close) |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có/With |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có/With | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có/With | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không có/Without |
Sau | Có (2)/With | |
Góc trước | Có (2)/With | |
Góc sau | Có (2)/With |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2)/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2)/With | |
Túi khí rèm | Có (2)/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1)/With | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | 2 dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/3P ELR x 2, pretension, force limit |
Hàng ghế thứ 2 | 2 dây đai 3 điểm/3P ELR x 2 | |
Hàng ghế thứ 3 | 3 dây đai 3 điểm/3P ELR x 3 |