THƯ VIỆN
NGOẠI THẤT

VIOS GRS ĐẬM CHẤT CÁ TÍNH
Lấy cảm hứng từ những dòng xe đua đẳng cấp thế giới, VIOS GRS lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với diện mạo cực chất, cực năng động thể hiện uy thế dẫn đầu mọi chặng đua.
TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN XE THỂ THAO HOÀN TOÀN MỚI
Bước vào khoang lái VIOS phên bản GRS, bạn chắc chắn sẽ rất hào hứng bởi thiết kế đậm chất thể thao và không gian rộng rãi thoải mái đến bất ngờ.

TÍNH NĂNG
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Khả năng tăng tốc |
|
||
Hệ số cản khí |
|
||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống rửa đèn
Tự động bật/tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Đèn pha tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
Đèn vị trí
Đèn phanh
Đèn báo rẽ
Đèn lùi
Đèn báo phanh trên cao
Đèn sương mù
Trước
Sau
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn chào mừng
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa
Trước
Sau
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Tay nắm cửa ngoài
Bộ quây xe thể thao
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước
Sau
Lưới tản nhiệt
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Ống xả kép
Thanh đỡ nóc xe
Led |
Led |
Có/With |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Có/With |
Led |
Led |
Bóng thường/Bulb |
Bóng thường/Bulb |
LED |
Có/With Led |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
N/A |
Có/With |
Cùng màu thân xe/Colored |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Không có/Without |
Có/With |
Vây cá/Shark fin |
Đen |
Bộ quây thể thao cao cấp GR-S |
Cùng màu thân xe/Color |
Cùng màu thân xe/Color |
GR-S |
GR-S |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Tay lái
Loại tay lái
Chất liệu
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Lẫy chuyển số
Bộ nhớ vị trí
Gương chiếu hậu trong
Tay nắm cửa trong
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Đèn báo Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Cửa sổ trời
3 chấu/3-spoke |
Bọc da, chỉ đỏ GR-S/Leather |
Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switch |
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
With/Có |
Không có/Without |
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode |
Mạ bạc/Silver plating |
Optitron phiên bản GR-S |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Màn hình TFT/TFT |
Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế
Ghế trước
Loại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế hành khách
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ bốn
Hàng ghế thứ năm
Tựa tay hàng ghế sau
Da lộn/da + chỉ đỏ |
Thể thao/Sporty |
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Có/With |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh
Màn hình
Số loa
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Điều khiển giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống dẫn đường
Hiển thị thông tin trên kính lái
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điện
Hệ thống sạc không dây
Ga tự động
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Không có/Without |
Không có/Without |
Tụ động/Auto |
Không có/Without |
Không có/Without |
Màn hình cảm ứng/touch screen |
6 |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Không có/Without |
Không có/Without |
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window |
Không có/Without |
Không có/Without |
Có/With |
Không có/Without |
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With |
Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trước
Sau
Góc trước
Góc sau
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
Có/With |
Không có/Without |
Không có/Without |
Có/With |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách
Khung xe GOA
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Không có/Without |
Có/With |
Không có/Without |
Có/With |
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Có/With |
Có/With |
Có/With |